Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
91
[એક્યાણું]

[Ēkyāṇuṁ]
[Chín mươi mốt]



number container
92
[બાનુ]

[Bānu]
[Chín mươi hai]



number container
93
[ત્રણત્રીસ]

[Traṇatrīsa]
[Chín mươi ba]



number container
94
[ચોવાણું]

[Cōvāṇuṁ]
[Chín mươi tư]



number container
95
[પંચાવન]

[Pan̄cāvana]
[Chín mươi lăm]



number container
96
[છઠ્ઠાણું]

[Chaṭhṭhāṇuṁ]
[Chín mươi sáu]



number container
97
[સાતવાણું]

[Sātavāṇuṁ]
[Chín mươi bảy



number container
98
[આઠનવ]

[Āṭhanava]
[Chín mươi tám]



number container
99
[નવ્વાણું]

[Navvāṇuṁ]
[Chín mươi chín]



number container
100
[સો]

[Sō]
[Một trăm]